Thông số cơ bản của sản phẩm (Thông số kỹ thuật cụ thể có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu): | |||
tên sản phẩm | tay áo có rãnh | Đặc điểm kỹ thuật loại | LBSS-202310002 |
Bằng tên | Da trống có rãnh | Đảm bảo chất lượng | 1 năm |
Thương hiệu | LBS | Khu vực sản xuất | Thạch Gia Trang, Hà Bắc, Trung Quốc |
Cơ sở sản xuất | Trung tâm CNC | Chứng nhận | ISO 9001 |
Chức năng | Quấn dây bảo quản, sắp xếp dây trơn tru không rối loạn | Thiết bị áp dụng | Trống tời, trống trơn |
Màu sắc | tùy chỉnh | MOQ | 1 chiếc |
Vật liệu | Thép hợp kim (Tùy chỉnh) | Phương pháp chế biến | Vận hành gia công |
Loại rãnh dây | Lebus | Công suất dây | 10-10000m |
Loại dây | 3-200mm | Nguồn năng lượng | Động cơ điện/Động cơ thủy lực |
Hướng vào dây | Trái hay phải | Sản phẩm phụ kiện | Kết cấu nâng |
Cân nặng | 100kg | ||
Thông số kỹ thuật cụ thể có thể được thảo luận.Chào mừng bạn đến với buổi tư vấn tin tức! |
Con số | Đường kính dây (mm) | Hướng quay | Đường kính trống (mm) | Chiều dài trống (mm) | Ứng dụng |
1 | 13 | Bên trái | 430 | 763 | Giàn khoan dầu và trống xe tải dầu |
2 | 18 | Bên trái | 623 | 1144 | Giàn khoan dầu và trống xe tải dầu |
3 | 22 26 | Trái hay phải | 730 | 1120 | Giàn khoan |
4 | 18 22 32 | Trái hay phải | 670 | 1240 | Kính chắn gió |
5 | 28 32 36 | Trái hay phải | 560 | 630 | Máy xây dựng Giàn khoan quay và cần cẩu |
6 | 26 45 | Trái hay phải | 760 1146 | 1970 1765 | Cần Cẩu Đại Dương, Bến Cảng |
… |